Hệ thống nội tiết là một mạng lưới các tuyến sản xuất hormone điều khiển nhiều chức năng của cơ thể, từ sự tăng trưởng đến quá trình trao đổi chất. Hormone được tiết ra vào máu và có tác động mạnh mẽ đến các mô và cơ quan.
Vi sinh vật là các sinh vật nhỏ bé không thể nhìn thấy bằng mắt thường, bao gồm vi khuẩn, virus, nấm và tảo. Chúng đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học, từ phân hủy chất hữu cơ đến gây bệnh.
Các loài trong một hệ sinh thái thường tương tác qua các mối quan hệ như cạnh tranh, ký sinh, cộng sinh và hợp tác. Những tương tác này ảnh hưởng đến sự sống còn và phát triển của từng loài.
Thực vật sinh trưởng thông qua quá trình phân chia tế bào và phát triển mô. Chúng cần ánh sáng, nước và dinh dưỡng để phát triển. Quá trình sinh trưởng bao gồm cả sự phát triển của rễ, thân và lá.
Động vật có xương sống có cấu trúc xương và hệ thần kinh phát triển, bao gồm cá, lưỡng cư, bò sát, chim và thú. Ngược lại, động vật không xương sống như côn trùng, giáp xác và động vật thân mềm không có hệ xương.
Sinh thái học là ngành khoa học nghiên cứu mối quan hệ giữa các sinh vật và môi trường sống của chúng. Nó giúp hiểu rõ hơn về cách thức các sinh vật tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau trong hệ sinh thái.
Hệ thần kinh là mạng lưới các tế bào thần kinh và dây thần kinh điều khiển các hoạt động của cơ thể. Nó bao gồm hệ thần kinh trung ương (não và tủy sống) và hệ thần kinh ngoại biên, giúp truyền tải thông tin và phản ứng với môi trường.
Hô hấp tế bào là quá trình chuyển đổi glucose và oxy thành năng lượng, nước và carbon dioxide. Đây là quá trình cần thiết để cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống của tế bào.
Sự phát triển của phôi là quá trình từ một tế bào trứng được thụ tinh đến khi hình thành một sinh vật hoàn chỉnh. Quá trình này bao gồm các giai đoạn như phân chia tế bào, hình thành các mô và cơ quan.
Enzyme là các protein đóng vai trò như chất xúc tác trong các phản ứng sinh hóa. Chúng giúp tăng tốc độ các phản ứng hóa học cần thiết cho sự sống mà không bị tiêu hao trong quá trình đó.