Nhiều quá trình sinh học diễn ra theo chu kỳ, chẳng hạn như chu kỳ sinh sản, chu kỳ hô hấp và chu kỳ ngủ. Những chu kỳ này giúp duy trì sự ổn định và cân bằng trong cơ thể và hệ sinh thái.
Mỗi sinh vật trải qua nhiều giai đoạn phát triển, từ phôi thai, ấu trùng đến trưởng thành. Mỗi giai đoạn đều có đặc điểm và yêu cầu môi trường sống khác nhau.
Nấm đóng vai trò quan trọng trong việc phân hủy chất hữu cơ và tái chế dinh dưỡng trong đất. Chúng cũng có mối quan hệ cộng sinh với nhiều loài thực vật, giúp cây hấp thụ nước và chất dinh dưỡng.
Đặc điểm sinh lý của động vật như nhiệt độ cơ thể, cách thức hô hấp và tiêu hóa có sự khác biệt lớn giữa các loài. Những đặc điểm này giúp động vật thích nghi với môi trường sống của chúng.
Nhiều sinh vật có khả năng tái tạo các phần cơ thể bị mất. Ví dụ, sao biển và một số loài ếch có thể tái tạo các chi bị mất, cho thấy sức mạnh của tự nhiên trong việc phục hồi.
Hệ sinh thái đất bao gồm các sinh vật sống trong đất, như vi khuẩn, nấm, động vật nhỏ và thực vật. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng đất và hỗ trợ sự phát triển của cây trồng.
Tính di truyền và môi trường đều ảnh hưởng đến sự phát triển và hành vi của sinh vật. Sự tương tác giữa gen và môi trường quyết định cách mà các đặc điểm được thể hiện trong từng cá thể.
Vi khuẩn là các sinh vật đơn bào đóng vai trò quan trọng trong chu trình dinh dưỡng. Chúng phân hủy chất hữu cơ, tái chế dinh dưỡng và giúp duy trì sự cân bằng trong hệ sinh thái.
Đồng cỏ là hệ sinh thái chủ yếu được bao phủ bởi cỏ và cây bụi. Chúng thường là nơi sinh sống của nhiều loài động vật ăn cỏ và các loài ăn thịt, tạo ra một chuỗi thức ăn phong phú.
Sự phân hóa tế bào là quá trình mà tế bào gốc phát triển thành các loại tế bào chuyên biệt với chức năng riêng. Quá trình này rất quan trọng trong sự phát triển của cơ thể và hình thành các mô và cơ quan.