Mô hình di truyền là cách mà các đặc điểm di truyền được truyền từ cha mẹ sang con cái. Các mô hình này giúp giải thích cách thức các gen ảnh hưởng đến sự phát triển và tính trạng của sinh vật.
Công nghệ sinh học là lĩnh vực kết hợp giữa sinh học và công nghệ để phát triển các sản phẩm và quy trình mới. Nó ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, từ nông nghiệp, y tế đến bảo vệ môi trường.
Thụ phấn là quá trình chuyển giao phấn hoa từ nhị đến nhuỵ của hoa, giúp hình thành quả và hạt. Quá trình này thường được thực hiện bởi gió, nước hoặc các động vật như ong và bướm.
Tế bào gốc là những tế bào có khả năng phân chia và phát triển thành nhiều loại tế bào khác nhau. Chúng có tiềm năng lớn trong y học tái tạo và điều trị các bệnh lý nghiêm trọng.
Cộng sinh là mối quan hệ giữa hai loài sinh vật mà cả hai cùng có lợi. Ví dụ, sự cộng sinh giữa nấm và rễ cây giúp cây hấp thụ nước và chất dinh dưỡng hiệu quả hơn.
Sinh học phân tử nghiên cứu các cấu trúc và chức năng của các phân tử sinh học như ADN, RNA và protein. Nó cung cấp cái nhìn sâu sắc về các quá trình tế bào và cơ chế di truyền.
Rừng là một trong những hệ sinh thái đa dạng và phong phú nhất. Chúng cung cấp nơi cư trú cho nhiều loài động thực vật, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu và duy trì chất lượng không khí.
Tính thích nghi là khả năng của sinh vật để điều chỉnh và tồn tại trong môi trường thay đổi. Những sinh vật có khả năng thích nghi tốt thường có lợi thế trong việc sinh sản và sinh tồn.
Di truyền học ứng dụng sử dụng nguyên lý di truyền học để cải thiện giống cây trồng và vật nuôi. Kỹ thuật này giúp tăng năng suất, kháng bệnh và cải thiện chất lượng sản phẩm nông nghiệp.
Quá trình tiêu hóa là quá trình phân hủy thức ăn thành các chất dinh dưỡng mà cơ thể có thể hấp thụ. Nó bao gồm nhiều giai đoạn, từ nhai, nuốt đến sự tiêu hóa hóa học trong dạ dày và ruột.